Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ajourné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʒuʁ.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
ajournée
/a.ʒuʁ.ne/
ajournés
/a.ʒuʁ.ne/
Số nhiều
ajournée
/a.ʒuʁ.ne/
ajournés
/a.ʒuʁ.ne/
ajourné
/a.ʒuʁ.ne/
Thí sinh
bị
đình
thi
(cho sang khóa sau mới thi).
Người
được
hoãn
nhập ngũ
.
Tham khảo
sửa
"
ajourné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)