Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
ajournée /a.ʒuʁ.ne/
|
ajournés /a.ʒuʁ.ne/
|
Số nhiều
|
ajournée /a.ʒuʁ.ne/
|
ajournés /a.ʒuʁ.ne/
|
ajourné /a.ʒuʁ.ne/
- Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi).
- Người được hoãn nhập ngũ.
Tham khảo
sửa