lamentable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈmɛn.tə.bəl/
Tính từ
sửalamentable /lə.ˈmɛn.tə.bəl/
- Đáng thương, thảm thương, ai oán.
- Đáng tiếc, thảm hại.
- a lamentable performance of a play — một buổi diễn kịch thảm hại
Tham khảo
sửa- "lamentable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.mɑ̃.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lamentable /la.mɑ̃.tabl/ |
lamentables /la.mɑ̃.tabl/ |
Giống cái | lamentable /la.mɑ̃.tabl/ |
lamentables /la.mɑ̃.tabl/ |
lamentable /la.mɑ̃.tabl/
- Thảm thương, ai oán, thê thảm.
- Une situation lamentable — một tình thế thảm thương
- Une voix lamentable — giọng nói thê thảm
- Thảm hại.
- Défaite lamentable — thất bại thảm hại
Tham khảo
sửa- "lamentable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)