Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lə.ˈmɛn.tə.bəl/

Tính từ sửa

lamentable /lə.ˈmɛn.tə.bəl/

  1. Đáng thương, thảm thương, ai oán.
  2. Đáng tiếc, thảm hại.
    a lamentable performance of a play — một buổi diễn kịch thảm hại

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /la.mɑ̃.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lamentable
/la.mɑ̃.tabl/
lamentables
/la.mɑ̃.tabl/
Giống cái lamentable
/la.mɑ̃.tabl/
lamentables
/la.mɑ̃.tabl/

lamentable /la.mɑ̃.tabl/

  1. Thảm thương, ai oán, thê thảm.
    Une situation lamentable — một tình thế thảm thương
    Une voix lamentable — giọng nói thê thảm
  2. Thảm hại.
    Défaite lamentable — thất bại thảm hại

Tham khảo sửa