Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

horrible /ˈhɔr.ə.bəl/

  1. Kinh khủng, kinh khiếp.
    horrible cruelty — sự tàn ác khủng khiếp
  2. Kinh tởm, xấu xa.
  3. (Thông tục) Đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm.
    horrible weather — thời tiết hết sức khó chịu
    horrible noise — tiếng ồn ào qua lắm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực horrible
/ɔ.ʁibl/
horribles
/ɔ.ʁibl/
Giống cái horrible
/ɔ.ʁibl/
horribles
/ɔ.ʁibl/

horrible /ɔ.ʁibl/

  1. Khủng khiếp; ghê tởm.
    Une mort horrible — một cái chết khủng khiếp
    Crime horrible — tội ác ghê gớm
  2. Tồi tệ; kinh khủng.
    Une chaleur horrible — cái nắng kinh khủng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa