horrible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔr.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈhɔr.ə.bəl] |
Tính từ
sửahorrible /ˈhɔr.ə.bəl/
- Kinh khủng, kinh khiếp.
- horrible cruelty — sự tàn ác khủng khiếp
- Kinh tởm, xấu xa.
- (Thông tục) Đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm.
- horrible weather — thời tiết hết sức khó chịu
- horrible noise — tiếng ồn ào qua lắm
Tham khảo
sửa- "horrible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horrible /ɔ.ʁibl/ |
horribles /ɔ.ʁibl/ |
Giống cái | horrible /ɔ.ʁibl/ |
horribles /ɔ.ʁibl/ |
horrible /ɔ.ʁibl/
- Khủng khiếp; ghê tởm.
- Une mort horrible — một cái chết khủng khiếp
- Crime horrible — tội ác ghê gớm
- Tồi tệ; kinh khủng.
- Une chaleur horrible — cái nắng kinh khủng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "horrible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)