Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdʒuː.dɪ.ˌkeɪt/

Động từ

sửa

adjudicate /ə.ˈdʒuː.dɪ.ˌkeɪt/

  1. Xét xử (quan toà).
  2. Tuyên án.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa