Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

adherer (adherer)

  1. Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ.
  2. Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết... ).
    an adherent of Marxism-Leninism — người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

Tính từ

sửa

adherer

  1. Dính chặt, bám chặt.
  2. Dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với.

Tham khảo

sửa