adherer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaadherer (adherer)
- Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ.
- Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết... ).
- an adherent of Marxism-Leninism — người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
Tính từ
sửaadherer
Tham khảo
sửa- "adherer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)