Tiếng Anh

sửa
 
adherence

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɪr.ənts/

Danh từ

sửa

adherence /.ˈhɪr.ənts/

  1. Sự tuân thủ (Ex: Tuân thủ điều trị)
  2. Sự dính chặt, sự bám chặt.
  3. Sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái... ).
  4. Sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường... ).

Tham khảo

sửa