adherence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhɪr.ənts/
Danh từ
sửaadherence /.ˈhɪr.ənts/
- Sự tuân thủ (Ex: Tuân thủ điều trị)
- Sự dính chặt, sự bám chặt.
- Sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái... ).
- Sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường... ).
Tham khảo
sửa- "adherence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)