Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acquisitive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkwɪ.zə.tɪv/
Tính từ
sửa
acquisitive
/ə.ˈkwɪ.zə.tɪv/
Thích
trữ
của
,
hám
lợi
.
Có thể
học hỏi
,
có
khả năng
tiếp thu
,
có
khả năng
lĩnh hội
.
Tham khảo
sửa
"
acquisitive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)