accosted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaccosted
Chia động từ
sửaaccost
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accost | |||||
Phân từ hiện tại | accosting | |||||
Phân từ quá khứ | accosted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accost | accost hoặc accostest¹ | accosts hoặc accosteth¹ | accost | accost | accost |
Quá khứ | accosted | accosted hoặc accostedst¹ | accosted | accosted | accosted | accosted |
Tương lai | will/shall² accost | will/shall accost hoặc wilt/shalt¹ accost | will/shall accost | will/shall accost | will/shall accost | will/shall accost |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accost | accost hoặc accostest¹ | accost | accost | accost | accost |
Quá khứ | accosted | accosted | accosted | accosted | accosted | accosted |
Tương lai | were to accost hoặc should accost | were to accost hoặc should accost | were to accost hoặc should accost | were to accost hoặc should accost | were to accost hoặc should accost | were to accost hoặc should accost |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accost | — | let’s accost | accost | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.