abutted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabutted
Chia động từ
sửaabut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abut | |||||
Phân từ hiện tại | abutting | |||||
Phân từ quá khứ | abutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abut | abut hoặc abuttest¹ | abuts hoặc abutteth¹ | abut | abut | abut |
Quá khứ | abutted | abutted hoặc abuttedst¹ | abutted | abutted | abutted | abutted |
Tương lai | will/shall² abut | will/shall abut hoặc wilt/shalt¹ abut | will/shall abut | will/shall abut | will/shall abut | will/shall abut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abut | abut hoặc abuttest¹ | abut | abut | abut | abut |
Quá khứ | abutted | abutted | abutted | abutted | abutted | abutted |
Tương lai | were to abut hoặc should abut | were to abut hoặc should abut | were to abut hoặc should abut | were to abut hoặc should abut | were to abut hoặc should abut | were to abut hoặc should abut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abut | — | let’s abut | abut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.