Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a la hán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
a la hán
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
laː
˧˧
haːn
˧˥
aː
˧˥
laː
˧˥
ha̰ːŋ
˩˧
aː
˧˧
laː
˧˧
haːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
laː
˧˥
haːn
˩˩
aː
˧˥˧
laː
˧˥˧
ha̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
A-la-hán
(
Phật giáo
)
bậc
tu hành
đã
dứt
được mọi
phiền não
.
Đồng nghĩa
sửa
La hán
Dịch
sửa
A-la-hán
Tiếng Anh
:
arahant
(en)
,
arhat
(en)
Tiếng Pali
:
arahant
Tiếng Phạn
:
अर्हत्
(sa)
(
árhat
)
Tiếng Trung Quốc
:
阿羅漢
,
阿罗汉