Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.ˌhət/

Từ nguyên sửa

Phiên âm tiếng Phạn của अर्हत्.

Danh từ sửa

arhat (số nhiều arhats)

  1. (Phật giáo) La hán (bậc tu hành đắc đạo).

Tham khảo sửa