Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arhat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.ˌhət/
Từ nguyên
sửa
Phiên âm
tiếng Phạn
của
अर्हत्
.
Danh từ
sửa
arhat
(
số nhiều
arhats
)
(
Phật giáo
)
A La Hán
/
La hán
(bậc tu hành đắc đạo).
Tham khảo
sửa
"
arhat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)