Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/V

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Vaghri vgr 7
Vai vai 8
Varli vav 18
Vasavi vas 1
Veneto vec 1
Veps vep 24
Việt vie 40.24
Việt trung cổ vie-m 386
Volapük vol 41
Vot vot 30