Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/R

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ra Glai Bắc rog 22
Ra Glai Nam rgs 18
Rakhine rki 7
Rangpur rkt 3
Rapa Nui rap 9
Raute rau 7
Rendille rel 17
Rohingya rhg 40
Romagnol rgn 13
Romansh roh 2
Rơ Măm rmx 27
Rukai dru 3
Rumani ron 60
Rusyn rue 11
Rutul rut 2