Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/R

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ra Glai Bắc rog 70
Ra Glai Nam rgs 23
Rabha rah 4
Rakhine rki 15
Rama rma 1
Rangpur rkt 18
Rapa Nui rap 13
Rarotonga rar 130
Raute rau 15
Rendille rel 18
Rohingya rhg 61
Romagnol rgn 14
Romansh roh 4
Rơ Măm rmx 28
Rukai dru 5
Rumani ron 97
Rusyn rue 18
Rutul rut 9