Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/T

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Tabasaran tab 34
Tachawit shy 22
Tagalog tgl 32
Tahiti tah 2
Tajik tgk 94
Talossa tzl 117
Talysh tly 36
Tamazight Trung Atlas tzm 25
Tamil tam 29
Tammari tbz 3
Tanchangya tnv 7
Tangut txg 37
Tapirapé taf 3
Tara Baka bdh 4
Tariana tae 5
Tarifit rif 33
Tashelhit shi 3
Tat-Do Thái jdt 25
Tatar tat 43
Tatar Crưm crh 109
Tatar Siberia sty 344
Taungyo tco 5
Tausug tsg 5
Tavoy tvn 6
Tay Dọ tyj 330
Tày tyz 2.184
Tày Sa Pa tys 28
Taz zhx-taz 40
Tân Aram Assyria aii 5
Tân Aram Do Thái Barzani bjf 8
Tấn cjy 34
Tây Abenaki abe 19
Tây Ban Nha spa 422
Tây Ban Nha cổ osp 2
Tây Frisia fry 16
Tây Kayah kyu 18
Tây Makian mqs 2
Tây Tạng bod 21
Tây Yugur ybe 215
Telugu tel 5
Tem kdh 16
Ternate tft 13
Tetum tet 5
Thác Bạt qfa-xgx-tuo 47
Thái tha 412
Thái Đen blt 101
Thái Lai tjl 5
Thái Tống soa 11
Thavưng thm 42
Thổ tou 139
Thổ Dục Hồn qfa-xgx-tuh 11
Thổ Nhĩ Kỳ tur 176
Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ trk-oat 15
Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan bgx 21
Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman ota 26
Thracia txh 9
Thụy Điển swe 131
Thụy Điển cổ gmq-osw 3
Thủy swi 46
Thượng Sorb hsb 8
Tích Bá sjo 78
Tigre tig 47
Tigrinya tir 35
Tindi tin 8
Tiruray tiy 30
Tlingit tli 20
Tochari A xto 8
Tochari B txb 2
Toda tcx 2
Tofa kim 302
Tok Pisin tpi 20
Tokelau tkl 4
Toki Pona tok 3
Tokunoshima tkn 5
Tonga ton 4
Torwali trw 20
Toto txo 5
Tráng zha 105
Tráng Đức Tĩnh zyg 16
Tráng Nông zhn 78
Triều Tiên kor 412
Triều Tiên cổ oko 5
Triều Tiên trung đại okm 24
Trung Bikol bcl 4
Trung Quốc zho 767
Tsakhur tkr 24
Tsakonia tsd 13
Tsamai tsb 52
Tsat huq 45
Tsuut'ina srs 2
Tuareg tmh 22
Tulu tcy 3
Tunni tqq 36
Tupi tpn 13
Turk cổ otk 50
Turk Khorasan kmz 187
Turk Khorezm zkh 184
Turk nguyên thuỷ trk-pro 56
Turkmen tuk 452
Tuva tyv 470
Tuvalu tvl 2
Tương hsn 30