Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/W

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Wakhi wbl 46
Wales cym 20
Wallon wln 23
Wallis wls 6
Wambule wme 9
War-Jaintia aml 23
Wayampi oym 10
Wintu wnw 3
Wobé wob 2
Wolof wol 7
Wymysorys wym 5