Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/M

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
M'Nông Trung cmo 62
Ma Thoa nru 2
Mã Lai msa 68
Mã Lai Ambon abs 2
Mã Liềng pkt 64
Mạ cma 55
Maaka mew 1
Maasai mas 25
Maay ymm 60
Macedoni mkd 39
Macedoni cổ đại xmk 11
Magar Đông mgp 18
Magar Tây mrd 17
Maguindanao mdh 3
Maithil mai 21
Malagasy mlg 34
Malayalam mal 19
Malta mlt 11
Mãn Châu mnc 51
Man glv 3
Mandinka mnk 8
Mảng zng 11
Mangas zns 454
Manggarai mqy 2
Mangghuer xgn-mgr 288
Manipur mni 16
Mankanya knf 2
Mansi mns 17
Manumanaw kxf 8
Mao Nam mmd 32
Maori mri 73
Maranao mrw 12
Marathi mar 23
Mari chm 20
Marma rmz 14
Marshall mah 7
Marwar mwr 21
Mator mtm 40
Maya Yucatán yua 3
Mazandaran mzn 16
Memon mby 12
Mende men 2
Mi'kmaq mic 7
Miami mia 2
Miến Điện mya 66
Mingrelia xmf 4
Miranda mwl 3
Mixtec Chayuco mih 2
Miyako mvi 25
Mogholi mhj 58
Moglena-Rumani ruq 3
Mokil mkj 2
Moksha mdf 25
Mooré mos 13
Morokodo mgc 5
Mozarab mxi 23
Môn mnw 43
Môn nguyên thuỷ mkh-mnc-pro 6
Mông hmn 53
Mông Cổ mon 827
Mông Cổ cổ điển cmg 32
Mông Cổ Khamnigan ykh 382
Mông Cổ nguyên thuỷ xgn-pro 65
Mông Cổ trung đại xng 53
Mông Trắng mww 3
Mông Xanh hnj 2
Mundari unr 126
Munji mnj 2
Muscogee mus 2
Mường mtq 1.219