Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Vot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
C
Chữ cái tiếng Vot
(16 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Vot”
Thể loại này chứa 32 trang sau, trên tổng số 32 trang.
*
Bản mẫu:-vot-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/v
A
ä
J
jalkõ
K
koira
O
ö
S
soolõ
T
tšeeli
U
ü
Г
г
Г
Д
д
Д
Ж
ж
Ж
З
з
З
Л
л
Л
М
м
М
Н
н
Н
О
о
О
П
п
П
Р
р
Р
С
с
С