Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/E

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ebla xeb 3
Ede Idaca idd 2
Edo bin 4
El Molo elo 56
Elam elx 3
Elymi xly 8
Emberá-Chamí cmi 5
Emberá-Tadó tdc 4
Emilia egl 2
Enets lãnh nguyên enh 12
Enets rừng enf 13
Engenni enn 2
Epie epi 1
Erzya myv 42
Esan ish 2
Estonia est 44
Eteocrete ecr 7
Even eve 34
Evenk evn 56
Ewe ewe 25
Eyak eya 23
Ê Đê rad 200