Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/Q

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Qashqai qxq 115
Quảng Lâm aav-qal 111
Quechua que 29
Quenya qya 5
Quốc tế ngữ epo 45