Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/X

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Xamtanga xan 24
Xhosa xho 13
ǃXóõ nmn 7
Xơ Đăng sed 72
Xtiêng sti 76