Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/X

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Xamtanga xan 17
Xhosa xho 9
ǃXóõ nmn 6
Xơ Đăng sed 25
Xtiêng sti 12