Đa ngữ

sửa
 
🜨 U+1F728, 🜨
ALCHEMICAL SYMBOL FOR VERDIGRIS
🜧
[U+1F727]
Alchemical Symbols 🜩
[U+1F729]

Ký tự

sửa

🜨

  1. Biểu tượng của thế giới.
  2. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Trái Đất.
  3. (Thuật giả kim) lên ten xanh (xanh gỉ đồng).

Đồng nghĩa

sửa
  • (Nghĩa 1, 2)

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa
Biểu tượng hành tinh
  ·   ·   ·    ·    ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·    ·   ·    ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·   ·  


Xem thêm

sửa