Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
🜨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Ký tự
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
1.1.3
Từ liên hệ
1.2
Xem thêm
Đa ngữ
sửa
🜨
U+1F728
,
🜨
ALCHEMICAL SYMBOL FOR VERDIGRIS
←
🜧
[U+1F727]
Alchemical Symbols
🜩
→
[U+1F729]
Ký tự
sửa
🜨
Biểu tượng của
thế giới
.
(
Thiên văn học, chiêm tinh học
) Biểu tượng của
Trái Đất
.
(
Thuật giả kim
)
lên ten xanh
(
xanh
gỉ
đồng
).
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 1, 2
)
♁
Từ dẫn xuất
sửa
(
Nghĩa 1, 2
)
M
🜨
,
R
🜨
Từ liên hệ
sửa
Biểu tượng hành tinh
·
·
·
–
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
·
·
–
·
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
Xem thêm
sửa
⊕