Địa Cầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ kə̤w˨˩ | ɗḭə˨˨ kəw˧˧ | ɗiə˨˩˨ kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ kəw˧˧ | ɗḭə˨˨ kəw˧˧ |
Danh từ riêng
sửaĐịa Cầu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem Quả Đất
Dịch
sửa- Tiếng Anh: the Earth
- Tiếng Trung Quốc: 地球
Tham khảo
sửa- "Địa Cầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)