Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Thành ngữ tiếng Hán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Thành ngữ tiếng Hán”
Thể loại này chứa 33 trang sau, trên tổng số 33 trang.
万
万般皆是命, 半点不由人
人
人直不富, 港直不深
俟
俟機而動
半
半途而廢
君
君子貴玉而賤珉
四
四海皆兄弟
堅
堅貞不屈
处
处女守身, 处士守名
孤
孤注一掷
實
實事求是
居
居安思危
層
層巒疊嶂
心
心照不宣
懸
懸崖勒馬
換
換帖
月
月有盈虧
有
有女懷春, 吉士誘之
照
照貓畫虎
白
白毛女
眉
眉来眼去
睍
睍睆黃鳥, 載好其音
美
美人紅影
胸
胸有成竹
花
花旦
蕙
蕙質蘭心
見
見異思遷
言
言行相詭
車
車同軌, 書同文
軍
軍旅之事
重
重巒疊嶂
韜
韜光養晦
鳳
鳳毛麟角
龙
龙交龙,凤交凤,老鼠的朋友会打洞