Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
白毛女
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Cụm từ
sửa
白毛女
Bà
già
.
Người
đàn bà
mắc
chứng
bạc
tóc
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
bạch mao nữ
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)