車同軌, 書同文
Tiếng Trung Quốc
sửaCụm từ
sửa車同軌, 書同文
- Khoảng cách giữa hai bánh xe như nhau, dùng cùng một loại văn tự.
車同軌, 書同文
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |