Chữ Hán giản thể

sửa

Cách phát âm

sửa

Cụm từ

sửa

堅貞不屈

  1. Kiên trinh bất khuất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)