Bản mẫu:-hans-

Cụm từ sửa

換帖

  1. Giao ước làm tin.
    換帖兄弟 (Hoán thiếp huynh đệ / Anh em kết nghĩa).

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)