Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
換帖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Bản mẫu:-hans-
Cụm từ
sửa
換帖
Giao ước
làm
tin
.
換帖
兄弟
(Hoán thiếp huynh đệ / Anh em kết nghĩa).
Đồng nghĩa
sửa
hoán thiếp
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)