Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Lào có 1 âm tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Lào có 1 âm tiết.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Lào có 1 âm tiết”
Thể loại này chứa 45 trang sau, trên tổng số 45 trang.
ກ
ກ
ກໍ່
ກ້ວຍ
ກະ
ກິນ
ເກີ
ເກົ້າ
ໄກ່
ຂ
ຂາຍ
ໄຂ່
ງ
ເງິນ
ຈ
ເຈັດ
ສ
ສອງ
ສາມ
ສິບ
ສີ່
ຊ
ຊ້າງ
ຊາວ
ຊື້
ດ
ດາວ
ດິນ
ດື່ມ
ຕ
ຕຽງ
ຕາຍ
ເຕະ
ນ
ນອນ
ນ້ຳ
ນົກ
ບ
ບິນ
ປ
ແປດ
ເປັດ
ຜ
ເຜິ້ງ
ຝ
ເຝີ
ມ
ແມວ
ມື້
ລ
ລາວ
ເລືອດ
ແລະ
ວ
ເວ້
ຫ
ໝາ
ຫວ່ານ
ຫ້າ
ຫົກ
ອ
ແອກ
ໄອ