Tiếng Lào sửa

Số tiếng Lào (sửa)
90
 ←  8
9
10  → 
    Số đếm: ເກົ້າ (kao)

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kaw˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kaw˧˦]
  • Tách âm: ເກົ້າ
  • Vần: -aw
  • Phiên âm Việt: cảu

Số từ sửa

ເກົ້າ (kao)

  1. Số chín (9).
    ວັນທີເກົ້າ
    wan thīkao
    ngày mồng chín

Danh từ sửa

ເກົ້າ (kao)

  1. Búi tóc.
    ເກົ້າຜົມ
    kaophom
    búi tóc
  2. (hiếm) Đầu.
    ຄຶນພະຢົກໃສ່ເກົ້າkhưn pha yok saikaoơn Phật đặt trên đầu
    ເຈັບເກົ້າເຈັບຫົວ
    chepkaochep hūa
    đau đầu đau trốc

Động từ sửa

ເກົ້າ (kao) (danh từ trừu tượng ການເກົ້າ)

  1. Búi, bối (tóc)
    ຫວີຫົວແຕ່ບໍ່ເກົ້າ
    wī hūa tǣ bǭkao
    chải đầu nhưng không búi
    ເກົ້າຈຸກ
    kaochuk
    búi tóc

Tham khảo sửa

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 38