ເຜິ້ງ
Tiếng Lào
sửaCách viết khác
sửa- ເຜີ້ງ (phœ̄ng)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *pʰɤŋꟲ (“ong; sáp ong”), từ tiếng Hán trung cổ 蜂 (“ong; ong bắp cày”). Cùng nguồn gốc với tiếng Thái ผึ้ง (pʉ̂ng), tiếng Lự ᦕᦹᧂᧉ (ṗhueng²), tiếng Shan ၽိုင်ႈ (phūeng), tiếng Ahom 𑜇𑜢𑜤𑜂𑜫 (phüṅ).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaເຜິ້ງ (phœng)
- Ong.