ດິນ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Thái nguyên thuỷ *ɗinᴬ (“đất”). So sánh với tiếng Hán trung cổ 塵. Cùng gốc với tiếng Thái ดิน (din), tiếng Bắc Thái ᨯᩥ᩠ᨶ, tiếng Lự ᦡᦲᧃ (ḋiin), tiếng Shan လိၼ် (lǐn), tiếng Thái Đen ꪒꪲꪙ, tiếng Ahom 𑜓𑜢𑜃𑜫 (din)/𑜃𑜢𑜃𑜫 (nin), tiếng Tráng Nông ndin.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaດິນ (din)
- Đất.
Từ dẫn xuất
sửa- ຖົ່ວດິນ (thūa din, “củ lạc, đậu phộng”)