Tiếng Lào sửa

Số tiếng Lào (sửa)
70
 ←  6
7
8  → 
    Số đếm: ເຈັດ (chet)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cetᴰ (bảy) < Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Thái เจ็ด (jèt), tiếng Lự ᦵᦈᧆ (ṫsed), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Shan ၸဵတ်း (tsáet), tiếng Thái Na ᥓᥥᥖᥱ (tsět), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Bố Y xadt, tiếng Tráng caet, tiếng Tráng Nông jiat.

Cách phát âm sửa

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˩˨]
  • Tách âm: ເຈັດ
  • Vần: -et̚
  • Phiên âm Việt: chếch

Số từ sửa

ເຈັດ (chet)

  1. Số bảy (7).
    ໄປຮຽນເຈັດໂມງເຊົ້າpai hīanchetmōng saobảy giờ sáng đi học

Tham khảo sửa

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 256