Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ເຝີ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Lào
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
phở
.
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[fɤː˩(˧)]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[fɤː˥˧˧]
Tách âm:
ເຝີ
Vần:
-ɤː
Danh từ
sửa
ເຝີ
(
fœ̄
)
Phở
.