Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Đức
có 1 âm tiết.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Đức có 1 âm tiết”
Thể loại này chứa 20 trang sau, trên tổng số 20 trang.
A
A
a-
Aals
acht
B
Blei
Blut
D
der
drei
E
ë
eins
Elf
F
fünf
H
Haus
N
null
S
sechs
Stahl
T
Tag
V
vier
W
Wurst
Z
zwei