zwei
Tiếng Đức sửa
20 | ||
[a], [b] ← 1 | 2 | 3 → |
---|---|---|
Số đếm: zwei Số thứ tự: zweite Sequence adverb: zweitens Số thứ tự viết tắt: 2. Adverbial: zweimal Adverbial abbreviation: 2-mal Số nhân: zweifach Số nhân viết tắt: 2-fach Phân số: Hälfte | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 2 |
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /t͡svaɪ̯/, [t͡sʋaɪ̯]
(tập tin) (tập tin) - IPA(ghi chú): (thuộc vùng) /t͡svo/
- Vần: -aɪ̯
- Tách âm: zwei
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đức cao địa trung đại zwei < tiếng Đức cao địa cổ zwei (giống trung của zwēne).
So sánh với tiếng Hà Lan twee, tiếng Anh two, twain.
Số từ sửa
zwei
Từ dẫn xuất sửa
Tính từ dẫn xuất từ zwei
- entzwei
- zweiachsig
- zweiarmig
- zweiatomig
- zweiäugig
- zweibahnig
- zweibändig
- zweibeinig
- zweiblättrig
- zweideutig
- zweidimensional
- zweifach
- zweifarbig
- zweifenstrig
- zweigeschlechtlich
- zweigeschossig
- zweigleisig
- zweimonatlich
- zweimotorig
- zweiprozentig
- zweirädrig
- zweiseitig
- zweisilbig
- zweisprachig
- zweistellig
- zweistöckig
- zweistrahlig
- zweistufig
- zweistündig
- zweistündlich
- zweitägig
- zweitäglich
- zweiteilen
- zweiteilig
- zweitürig
- zweiwöchentlich
- zweiwöchig
- zwiefach
Danh từ dẫn xuất từ zwei
- Zweiachser
- Zweiakter
- Zweibeiner
- Zweiblatt
- Zweierbeziehung
- Zweifamilienhaus
- Zweiflügler
- Zweigespann
- Zweigespräch
- Zweikampf
- Zweiklang
- Zweimaster
- Zweiparteiensystem
- Zweipersonenhaushalt
- Zweipersonenstück
- Zweipfennigstück
- Zweipfundbrot
- Zweipfünder
- Zweiphasenstrom
- Zweipunktgurt
- Zweipunktregelung
- Zweirad
- Zweireiher
- Zweisitzer
- Zweispänner
- Zweistaatenlösung
- Zweitakter
- Zweitaktmotor
- Zweiteilung
- Zweitürer
- Zweiweggleichrichter
- Zweizahl
- Zweizahn
- Zweizeiler
- Zwielicht
- Zwiespalt
- Zwietracht
Động từ dẫn xuất từ zwei
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- “zwei” in Duden online
- “zwei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache