fünf
Tiếng Đức
sửa50 | ||
← 4 | 5 | 6 → |
---|---|---|
Số đếm: fünf Số thứ tự: fünfte Sequence adverb: fünftens Số thứ tự viết tắt: 5. Adverbial: fünfmal Adverbial abbreviation: 5-mal Số nhân: fünffach Số nhân viết tắt: 5-fach Phân số: Fünftel Đa giác: Fünfeck Đa giác viết tắt: 5-Eck Polygonal adjective: fünfeckig Polygonal adjective abbreviation: 5-eckig | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 5 |
Cách viết khác
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /fʏnf/ (chuẩn)
(tập tin) (tập tin) - IPA(ghi chú): /fʏmf/ (thông tục, thuộc vùng)
- Tách âm: fünf
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Đức cao địa trung đại vünf < tiếng Đức cao địa cổ fimf. Những từ cùng gốc chính thức bao gồm tiếng Hà Lan vijf, tiếng Anh five, tiếng Yiddish פֿינף (finf), tiếng Goth 𐍆𐌹𐌼𐍆 (fimf) và tiếng Iceland fimm.
Số từ
sửafünf
Từ dẫn xuất
sửaTính từ dẫn xuất từ fünf
Danh từ dẫn xuất từ fünf
Tham khảo
sửa- “fünf” in Duden online
- “fünf”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache