Xem thêm: wurst würst

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức cao địa trung đại wurst, từ tiếng Đức cao địa cổ wurst, từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *wursti.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Wurst gc (sở hữu cách Wurst, số nhiều Würste, giảm nhẹ nghĩa Würstchen gt hoặc Würstlein gt)

  1. Xúc xích.

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: wurst
  • Tiếng Pháp: wurst
  • Tiếng Hạ Đức tại Đức: Wust
  • Tiếng Kaszëb: wòrzta
  • Tiếng Frisia Saterland: Wust

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Wurst”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  • Wurst” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
  • Wurst” in Duden online