Xem thêm: blei, bléi, Bléi, blẽi

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức cao địa trung đại blī, từ tiếng Đức cao địa cổ blīo.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Blei gt (mạnh, sở hữu cách Bleies hoặc Bleis, không có số nhiều)

  1. Chì.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  •   Blei trên Wikipedia tiếng Đức.