Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Số từ

sửa

acht

  1. tám; sau sieben và trước neun

Tiếng Hà Lan

sửa

Số từ

sửa

acht

  1. tám; sau zeven và trước negen

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít acht
Số nhiều achten
Dạng giảm nhẹ
Số ít achtje
Số nhiều achtjes

acht ? (số nhiều achten, giảm nhẹ achtje gt)

  1. chữ cái số tám