Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Bunun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Bunun
(6 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Bunun”
Thể loại này chứa 100 trang sau, trên tổng số 100 trang.
A
adiningalan
aikas'angan
ail'asangan
ail'u'u'an
al'asangan
alim
amukani
apu
asabaqan
asidusa
asihima
asinum
asipat
asipitu
asis'an
asitau
asu
azinamutu
B
babu
balivus
bintuhan
bintuqan
bitvaq
buan
budias
bunbun
bunuk
bunun
C
ciukutu
D
daan
dahis
damuh
danum
ding-ua
duli
dumali
H
haikikaku
haising
hakasi
halcis
halum
hana
hanitu
hanvang
hatabang
hatas
hikuki
huaz
hudan
huknav
hulbu
huliutsi
hupdal
I
ishailangun
ising
iskaan
itung
K
kakatu
kaku
kamisama
kangavas
kantundahmali
kanum
kikai
kiukai
kuknav
kusbabai
kuskus
L
libus
lububunun
luhum
lukis
lumah
lutbu
M
mali
mata
mumulas
N
nanah
nusung
P
panada
pingku
puhut
Q
qaising
S
sapuz
satu
siking
skupu
susu
T
tama
tamanga
tangia
tinnau
tuduh
tuhu
tulkuk
U
ulat
utung
V
vivi
vividaing
Z
zing-ua