panada
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈnɑː.də/
Danh từ
sửapanada /pə.ˈnɑː.də/
Tham khảo
sửa- "panada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bunun
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *paŋudaN.
Danh từ
sửapanada
- tâm mộc nhớt (Cordia myxa).