hatabang
Tiếng Bunun
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh tiếng Rukai atatabange, tiếng Saaroa 'atatavangʉ, và tiếng Kanakanavu 'atatavaang.
Danh từ
sửahatabang
- gián.
So sánh tiếng Rukai atatabange, tiếng Saaroa 'atatavangʉ, và tiếng Kanakanavu 'atatavaang.
hatabang