Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật 教会 (kyōkai).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kiukai

  1. (Takivatan) nhà thờ.

Tham khảo

sửa
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.