Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *maCa.

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tiếng Đông Hương

sửa

Động từ

sửa

mata

  1. quên.

Tiếng Gaddang

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tiếng H'roi

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tiếng Orma

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. đầu.

Tham khảo

sửa
  • Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.

Tiếng Ra Glai Bắc

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tiếng Ra Glai Nam

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

mata

  1. mắt.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).