mata
Tiếng Bunun
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *maCa.
Danh từ
sửamata
- mắt.
Tiếng Đông Hương
sửaĐộng từ
sửamata
- quên.
Tiếng Gaddang
sửaDanh từ
sửamata
- mắt.
Tiếng H'roi
sửaDanh từ
sửamata
- mắt.
Tiếng Orma
sửaDanh từ
sửamata
- đầu.
Tham khảo
sửa- Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.
Tiếng Ra Glai Bắc
sửaDanh từ
sửamata
- mắt.
Tiếng Ra Glai Nam
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamata
- mắt.
Tiếng Rarotonga
sửaDanh từ
sửamata
- mắt.
Tham khảo
sửa- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).