Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ˌsuː/

Danh từ

sửa

susu số nhiều susus /ˈsuː.ˌsuː/

  1. Người xuxu (ở Mali, Ghinê).
  2. Tiếng Xuxu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Bunun

sửa

Danh từ

sửa

susu

  1. ngực, .

Tham khảo

sửa
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.