Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật (tamago).

Danh từ

sửa

tamanga

  1. (Takivatan) trứng.

Tham khảo

sửa
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.