Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

babu (Số nhiều: babus)

  1. Ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *babuy.

Danh từ

sửa

babu

  1. lợn.