Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật 飛行機 (hikōki).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hikuki

  1. (Takivatan) máy bay, tàu bay.

Tham khảo

sửa
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.