siking
Tiếng Bunun
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
Danh từ
sửasiking
Tiếng Kanakanavu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
Danh từ
sửasiking
Được vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
siking
Được vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
siking