Tiếng Bunun

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật (せっ)(けん) (sekken, xà phòng).

Danh từ

sửa

siking

  1. xà phòng.

Tiếng Kanakanavu

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật (せっ)(けん) (sekken, xà phòng).

Danh từ

sửa

siking

  1. xà phòng.