satu
Tiếng Mã Lai Brunei
sửaSố từ
sửasatu
- một.
Tham khảo
sửa- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Bunun
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật 砂糖 (satō).
Danh từ
sửasatu
- (Takivatan) đường (gia vị).
Tham khảo
sửa- Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.